rate of respiration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rate of respiration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rate of respiration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rate of respiration.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rate of respiration
* kinh tế
cường độ hô hấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rate of respiration
Similar:
respiratory rate: the rate at which a person inhales and exhales; usually measured to obtain a quick evaluation of a person's health
Từ liên quan
- rate
- rated
- ratel
- rater
- rates
- ratefee
- rate war
- rate-gen
- rateable
- rate base
- rate card
- rate desk
- rate hike
- rate race
- rate test
- rate tick
- rate-fish
- rateables
- rated gap
- rated tax
- ratemeter
- ratepayer
- rate based
- rate basis
- rate chart
- rate class
- rate fixer
- rate meter
- rate scale
- rate table
- rated flow
- rated load
- rate action
- rate center
- rate effect
- rate of cut
- rate of pay
- rate of set
- rate of vat
- rate paying
- rate setter
- rate tariff
- rate-factor
- rateability
- rated force
- rated power
- rated range
- rated speed
- rated value
- rate capping