rate of respiration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rate of respiration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rate of respiration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rate of respiration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rate of respiration

    * kinh tế

    cường độ hô hấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rate of respiration

    Similar:

    respiratory rate: the rate at which a person inhales and exhales; usually measured to obtain a quick evaluation of a person's health