rates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rates.

Từ điển Anh Việt

  • Rates

    (Econ) Thuế địa ốc.

    + Một hứ thuế dựa trên giá trị có thể bị đánh thuế của đất đai và nhà ở, đã được thay thế bằng phí cộng đồng vào cuối những năm 80 ở Anh. Khi áp dụng PHÍ CỘNG ĐỒNG cho cá nhân thì một thuế kinh doanh đồng nhất được áp dụng cho mọi doanh nghiệp. Trong khi mà trước đó mức thuế tính theo đồng bảng do các doanh nghiệp đã trả thay đổi tuỳ theo từng chính quyền địa phương thì loại thuế đồng nhất có nghĩa là mọi doanh nghiệp ở trong nước sẽ thanh toán cùng mức thuế tính theo đồng bảng, mặc dù hiện nay có sự thay đổi giữa Scotland, Anh và Xứ Wales.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rates

    a local tax on property (usually used in the plural)

    Similar:

    rate: a magnitude or frequency relative to a time unit

    they traveled at a rate of 55 miles per hour

    the rate of change was faster than expected

    rate: amount of a charge or payment relative to some basis

    a 10-minute phone call at that rate would cost $5

    Synonyms: charge per unit

    pace: the relative speed of progress or change

    he lived at a fast pace

    he works at a great rate

    the pace of events accelerated

    Synonyms: rate

    rate: a quantity or amount or measure considered as a proportion of another quantity or amount or measure

    the literacy rate

    the retention rate

    the dropout rate

    rate: assign a rank or rating to

    how would you rank these students?

    The restaurant is rated highly in the food guide

    Synonyms: rank, range, order, grade, place

    rate: be worthy of or have a certain rating

    This bond rates highly

    rate: estimate the value of

    How would you rate his chances to become President?

    Gold was rated highly among the Romans

    Synonyms: value

    rat: desert one's party or group of friends, for example, for one's personal advantage

    rat: employ scabs or strike breakers in

    fink: take the place of work of someone on strike

    Synonyms: scab, rat, blackleg

    rat: give (hair) the appearance of being fuller by using a rat

    rat: catch rats, especially with dogs

    denounce: give away information about somebody

    He told on his classmate who had cheated on the exam

    Synonyms: tell on, betray, give away, rat, grass, shit, shop, snitch, stag