denounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
denounce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denounce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denounce.
Từ điển Anh Việt
denounce
/di'nauns/
* ngoại động từ
tố cáo, tố giác, vạch mặt
lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ
tuyên bố bãi ước
to denounce a treaty: tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước
báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
denounce
* kinh tế
tuyên bố bãi ước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
denounce
speak out against
He denounced the Nazis
announce the termination of, as of treaties
give away information about somebody
He told on his classmate who had cheated on the exam
Synonyms: tell on, betray, give away, rat, grass, shit, shop, snitch, stag
Similar:
stigmatize: to accuse or condemn or openly or formally or brand as disgraceful
He denounced the government action
She was stigmatized by society because she had a child out of wedlock
Synonyms: stigmatise, brand, mark