grade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grade.

Từ điển Anh Việt

  • grade

    /greid/

    * danh từ

    (toán học) Grát

    cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh)

    to make the grade: đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi

    lớp (học)

    the fourth grade: lớp bốn

    dốc; độ dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    on the up grade: lên dốc

    on the down grade: xuống dốc

    movement is on the up grade: phong trào đang phát triển, phong trào đang theo hướng đi lên

    (nông nghiệp) giống súc vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn)

    * ngoại động từ

    sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng

    to grade milk: phân loại sữa

    graded by size: chia theo cỡ

    sửa (độ dốc) thoai thoải

    tăng lên

    ((thường) + up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn)

    (nghệ thuật) đánh nhạt dần (màu sắc)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng

  • grade

    lớp, bậc, hạng; giá trị của các hàm phân phối; độ dốc (đường cong);

    grat (đơn vị đo góc)

    g. of matrix (đại số) hạng của ma trận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grade

    * kinh tế

    đẳng cấp

    hạng

    mức chất lượng (hàng hóa)

    * kỹ thuật

    bậc

    cấp gỗ

    chia độ

    chiều cao

    độ

    độ cao

    độ cứng

    độ dốc

    độ nghiêng

    dốc

    dốc lên

    đường dốc lên

    hạng

    loại

    loại 4 độ

    lớp

    mức

    mức, loại, cấp

    phân bậc

    phân cấp

    phân loại

    san bằng

    san phẳng

    xây dựng:

    bạt cấp

    độ đơn vị

    đường độ cao

    hạng (công trình)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grade

    a relative position or degree of value in a graded group

    lumber of the highest grade

    Synonyms: level, tier

    the gradient of a slope or road or other surface

    the road had a steep grade

    a degree of ablaut

    Synonyms: gradation

    the height of the ground on which something stands

    the base of the tower was below grade

    Synonyms: ground level

    a variety of cattle produced by crossbreeding with a superior breed

    level to the right gradient

    assign a grade or rank to, according to one's evaluation

    grade tests

    score the SAT essays

    mark homework

    Synonyms: score, mark

    determine the grade of or assign a grade to

    Similar:

    class: a body of students who are taught together

    early morning classes are always sleepy

    Synonyms: form, course

    grad: one-hundredth of a right angle

    mark: a number or letter indicating quality (especially of a student's performance)

    she made good marks in algebra

    grade A milk

    what was your score on your homework?

    Synonyms: score

    degree: a position on a scale of intensity or amount or quality

    a moderate grade of intelligence

    a high level of care is required

    it is all a matter of degree

    Synonyms: level

    rate: assign a rank or rating to

    how would you rank these students?

    The restaurant is rated highly in the food guide

    Synonyms: rank, range, order, place