degree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degree.

Từ điển Anh Việt

  • degree

    /di'gri:/

    * danh từ

    mức độ, trình độ

    in some degree: ở mức độ nào

    to a certain degree: đến mức độ nào

    by degrees: từ từ, dần dần

    to a high (very large, the last...) degree: lắm, rất, quá mức

    địa vị, cấp bậc (trong xã hội)

    a man of high degree: bằng cấp

    to take one's degree: tốt nghiệp, thi đỗ

    honorary degree: học vị danh dự

    độ

    an angle of 90 degrees: góc 90 độ

    32 degrees in the shade: 32 độ trong bóng râm

    (toán học) bậc

    degree of polynomial: bậc của đa thức

    an equation of the third degree: phương trình bậc ba

    (ngôn ngữ học) cấp

    degrees of comparison: các cấp so sánh

    superlative degree: cấp cao nhất

    forbidden (prohibited) degrees

    (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau

    to put through the third degree

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai

  • degree

    (Tech) độ, mức độ

  • degree

    độ, cấp bậc

    d. of accuracy độ chính xác

    d. of an angle số độ của một góc

    d. of are độ cung

    d. of a complex bậc của một mớ

    d. of confidence độ tin cậy, mức tin cậy

    d. of correlation độ tương quan

    d. of a curve bậc của đường cong

    d. of a differential equation cấp của một phương trình vi phân

    d. of a extension of a field độ mở rộng của một trường

    d. of freedom (thống kê) bậc tự do

    d. of map bậc của một ánh xạ

    d. of a polynomial (đại số) bậc của một đa thức

    d. of separability (đại số) bậc tách được

    d. of substituition bậc của phép thế

    d. of transitivity (đại số) bậc bắc cầu

    d. of unsolvability (logic học) độ không giải được

    d. of wholeness (điều khiển học) độ toàn bộ, độ toàn thể

    bounded d. (đại số) bậc bị chặn

    reduced d. bậc thu gọn

    spherical d. độ cầu

    transcendence d. (đại số) độ siêu việt

    virtual d. độ ảo

    zero d. bậc không

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • degree

    * kinh tế

    cấp bậc

    độ

    mức độ

    trình độ

    * kỹ thuật

    bậc

    bằng cấp

    độ

    mức độ

    điện:

    cấp bậc

    học vị

    xây dựng:

    độ (đơn vị)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • degree

    a position on a scale of intensity or amount or quality

    a moderate grade of intelligence

    a high level of care is required

    it is all a matter of degree

    Synonyms: grade, level

    a specific identifiable position in a continuum or series or especially in a process

    a remarkable degree of frankness

    at what stage are the social sciences?

    Synonyms: level, stage, point

    a measure for arcs and angles

    there are 360 degrees in a circle

    Synonyms: arcdegree

    the highest power of a term or variable

    a unit of temperature on a specified scale

    the game was played in spite of the 40-degree temperature

    the seriousness of something (e.g., a burn or crime)

    murder in the second degree

    a second degree burn

    Similar:

    academic degree: an award conferred by a college or university signifying that the recipient has satisfactorily completed a course of study

    he earned his degree at Princeton summa cum laude