degree of accuracy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degree of accuracy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degree of accuracy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degree of accuracy.

Từ điển Anh Việt

  • degree of accuracy

    (Tech) độ chính xác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • degree of accuracy

    * kinh tế

    độ chính xác

    * kỹ thuật

    cấp chính xác

    độ chính xác

    hóa học & vật liệu:

    mức độ chính xác