degree day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degree day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degree day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degree day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • degree day

    a unit used in estimating fuel requirements for heating a building

    Similar:

    commencement day: the day on which university degrees are conferred

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).