commencement day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commencement day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commencement day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commencement day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commencement day

    the day on which university degrees are conferred

    Synonyms: degree day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).