commencement of mix propagation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commencement of mix propagation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commencement of mix propagation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commencement of mix propagation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commencement of mix propagation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự bắt đầu ninh kết