commencement of works nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commencement of works nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commencement of works giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commencement of works.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commencement of works

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bắt đầu (thi công) công trình