commencement exercise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commencement exercise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commencement exercise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commencement exercise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commencement exercise
Similar:
commencement: an academic exercise in which diplomas are conferred
Synonyms: commencement ceremony, graduation, graduation exercise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).