graduation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
graduation
/,grædju'eiʃən/
* danh từ
sự chia độ
sự tăng dần dần
sự sắp xếp theo mức độ
sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi)
sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp
graduation
ssự chia độ, sự chia đường cong theo các điểm; (đại số) sự phân bậc;
sự phong học vị; sự tốt nghiệp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
graduation
* kỹ thuật
chia độ
sự chia độ
sự khắc độ
sự khắc vạch
sự phân bậc
xây dựng:
sự quy định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
graduation
the successful completion of a program of study
a line (as on a vessel or ruler) that marks a measurement
the ruler had 16 graduations per inch
Similar:
commencement: an academic exercise in which diplomas are conferred
Synonyms: commencement exercise, commencement ceremony, graduation exercise
gradation: the act of arranging in grades