gradation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gradation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gradation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gradation.
Từ điển Anh Việt
gradation
/grə'deiʃn/
* danh từ
sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ
sự sắp đặt theo mức độ tăng dần
(số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn
(nghệ thuật) phép vẽ màu nhạt dần
gradation
sự chia độ; sự chuyển tiếp dần dần; sự tiệm tiến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gradation
* kinh tế
bậc cấp
mức độ
sự định bậc
sự định cấp
* kỹ thuật
cỡ hạt
phân cấp
sự chia độ
sự phân cấp
sự tô màu
thành phần hạt
thứ tự
hóa học & vật liệu:
sự chia bậc
sự chuyển bậc
toán & tin:
sự tiệm tiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gradation
relative position in a graded series
always a step behind
subtle gradations in color
keep in step with the fashions
Synonyms: step
the act of arranging in grades
Synonyms: graduation
Similar:
grade: a degree of ablaut