commencement and termination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commencement and termination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commencement and termination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commencement and termination.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commencement and termination

    * kinh tế

    sự khởi đầu và chấm dứt (bảo hiểm)