degree centigrade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
degree centigrade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degree centigrade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degree centigrade.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
degree centigrade
* kỹ thuật
độ bách phân
độ Celcius
Từ điển Anh Anh - Wordnet
degree centigrade
a degree on the centigrade scale of temperature
Synonyms: degree Celsius, C
Từ liên quan
- degree
- degree day
- degree boil
- degree baum?
- degree baume
- degree scale
- degree engler
- degree kelvin
- degree of arc
- degree of dip
- degree of set
- degree celsius
- degree of bank
- degree of heat
- degree of risk
- degree program
- degree r?aumur
- degree rankine
- degree reaumur
- degree twaddle
- degree fineness
- degree of a map
- degree of crimp
- degree of crush
- degree of curve
- degree of odour
- degree of a term
- degree of curing
- degree of damage
- degree of drying
- degree of safety
- degree of vacuum
- degree centigrade
- degree fahrenheit
- degree graduation
- degree of a curve
- degree of acidity
- degree of balance
- degree of density
- degree of freedom
- degree of leakage
- degree of mosture
- degree of salting
- degree of wetness
- degree (of safety)
- degree of accuracy
- degree of activity
- degree of aeration
- degree of an angle
- degree of coverage