c là gì?
Từ điển Anh Việt
c
/si:/
* danh từ, số nhiều Cs, C's
c
100 (chữ số La mã)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la
(âm nhạc) đô
(toán học) số lượng thứ ba đã biết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain
người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết)
vật hình c
c
p/m
Một hệ điều hành sử dụng cho máy tính cá nhân dùng loại vi xử lý 8 bit Intel 8088 và Zilog Z- 80
Từ điển Anh Anh - Wordnet
c
a general-purpose programing language closely associated with the UNIX operating system
(music) the keynote of the scale of C major
the 3rd letter of the Roman alphabet
Similar:
degree centigrade: a degree on the centigrade scale of temperature
Synonyms: degree Celsius
speed of light: the speed at which light travels in a vacuum; the constancy and universality of the speed of light is recognized by defining it to be exactly 299,792,458 meters per second
Synonyms: light speed
vitamin c: a vitamin found in fresh fruits (especially citrus fruits) and vegetables; prevents scurvy
Synonyms: ascorbic acid
deoxycytidine monophosphate: one of the four nucleotides used in building DNA; all four nucleotides have a common phosphate group and a sugar (ribose)
cytosine: a base found in DNA and RNA and derived from pyrimidine; pairs with guanine
carbon: an abundant nonmetallic tetravalent element occurring in three allotropic forms: amorphous carbon and graphite and diamond; occurs in all organic compounds
Synonyms: atomic number 6
hundred: ten 10s
coulomb: a unit of electrical charge equal to the amount of charge transferred by a current of 1 ampere in 1 second
Synonyms: ampere-second
coke: street names for cocaine
Synonyms: blow, nose candy, snow
hundred: being ten more than ninety
Synonyms: one hundred, 100