cal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cal.

Từ điển Anh Việt

  • cal

    * (viết tắt)

    Học tập với sự trợ giúp của máy tính (Computer- aided learning)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cal

    * kỹ thuật

    năng lượng