calk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calk.
Từ điển Anh Việt
calk
/kɔ:k/
* danh từ
mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)
* ngoại động từ
đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)
* ngoại động từ
đồ lại, can
* ngoại động từ
(như) caulk
calk
sao, can
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calk
* kỹ thuật
bít
can
can lại
đồ lại
làm tắc
sao
trét
trét kín
vôi sống
xảm
xây dựng:
bít lại
cơ khí & công trình:
cạn
xảm (thuyền tàu)