caulk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caulk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caulk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caulk.

Từ điển Anh Việt

  • caulk

    /kɔ:k/

    * ngoại động từ

    xảm (thuyền, tàu)

    bít, trét, hàn (những chỗ hở...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caulk

    * kỹ thuật

    bít

    bít kín

    chống thấm

    hàn

    lèn

    xảm

    xây dựng:

    hàn (chỗ hở)

    xảm (thuyền)

    cơ khí & công trình:

    lăn nhám

    giao thông & vận tải:

    xảm (trong đóng tàu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caulk

    a waterproof filler and sealant that is used in building and repair to make watertight

    Synonyms: caulking

    seal with caulking

    caulk the window

    Synonyms: calk