caulker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caulker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caulker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caulker.

Từ điển Anh Việt

  • caulker

    /'kɔ:kə/ (calker) /'kɔ:kə/

    * danh từ

    thợ xảm (thuyền, tàu)

    cái đục của thợ xảm

    (từ lóng) hớp rượu mạnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caulker

    * kỹ thuật

    búa xảm

    đục xảm

    giao thông & vận tải:

    thợ xảm (thuyền)