caulking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caulking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caulking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caulking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caulking

    * kỹ thuật

    sự lăn nhám

    sự lèn

    sự trám

    sự trát kín

    sự trét

    sự xảm

    xây dựng:

    việc xảm, trét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caulking

    Similar:

    caulk: a waterproof filler and sealant that is used in building and repair to make watertight

    caulk: seal with caulking

    caulk the window

    Synonyms: calk