caulked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caulked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caulked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caulked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caulked

    having cracks and crevices stopped up with a filler

    Antonyms: uncaulked

    Similar:

    caulk: seal with caulking

    caulk the window

    Synonyms: calk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).