calan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calan

    * kỹ thuật

    loạt (đá macma)

    nhóm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calan

    Similar:

    verapamil: a drug (trade names Calan and Isoptin) used as an oral or parenteral calcium blocker in cases of hypertension or congestive heart failure or angina or migraine

    Synonyms: Isoptin