isoptin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isoptin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isoptin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isoptin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isoptin

    Similar:

    verapamil: a drug (trade names Calan and Isoptin) used as an oral or parenteral calcium blocker in cases of hypertension or congestive heart failure or angina or migraine

    Synonyms: Calan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).