calander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calander.

Từ điển Anh Việt

  • calander

    /'kæləndə/ (calender) /'kælində/

    * danh từ

    (kỹ thuật) máy cán láng

    * ngoại động từ

    (kỹ thuật) cán láng