calcify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcify.

Từ điển Anh Việt

  • calcify

    /'kælsifai/

    * ngoại động từ

    làm cho hoá vôi

    * nội động từ

    hoá vôi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcify

    * kinh tế

    hóa vôi

    làm cho hóa vôi

    * kỹ thuật

    biến thành chất vôi

    hóa học & vật liệu:

    vôi hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcify

    become impregnated with calcium salts

    Antonyms: decalcify

    become inflexible and unchanging

    Old folks can calcify

    turn into lime; become calcified

    The rock calcified over the centuries

    convert into lime

    the salts calcified the rock