decalcify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decalcify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decalcify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decalcify.

Từ điển Anh Việt

  • decalcify

    /di:'kælsifai/

    * ngoại động từ

    làm mất canxi (trong xương...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decalcify

    lose calcium or calcium compounds

    remove calcium or lime from

    decalcify the rock

    Antonyms: calcify