calque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calque.

Từ điển Anh Việt

  • calque

    * danh từ

    dịch sao phỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calque

    an expression introduced into one language by translating it from another language

    `superman' is a calque for the German `Ubermensch'

    Synonyms: calque formation, loan translation