calque formation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calque formation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calque formation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calque formation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calque formation

    Similar:

    calque: an expression introduced into one language by translating it from another language

    `superman' is a calque for the German `Ubermensch'

    Synonyms: loan translation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).