calyx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calyx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calyx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calyx.
Từ điển Anh Việt
calyx
/'keiliks/
* danh từ, số nhiều calycex, calyxes
(thực vật học) đài (hoa)
(giải phẫu) khoang hình ốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calyx
* kỹ thuật
choòng xoay
mũi khoan xoay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calyx
(botany) the whorl of sepals of a flower collectively forming the outer floral envelope or layer of the perianth enclosing and supporting the developing bud; usually green