calif nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calif nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calif giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calif.
Từ điển Anh Việt
calif
/'kælipəz/ (calif) /'kælif/ (khalifa) /kɑ:'li:fə/
* danh từ
vua Hồi, khalip
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- calif
- calif.
- california
- californian
- californium
- california yew
- california fern
- california hake
- california newt
- california sage
- california wine
- california olive
- california poppy
- california quail
- californium (cf)
- california beauty
- california coffee
- california condor
- california laurel
- california nutmeg
- california privet
- california redbud
- california romero
- california fuchsia
- california halibut
- california pompano
- california redwood
- california allspice
- california bay tree
- california bluebell
- california live oak
- california sea lion
- california sycamore
- california black oak
- california box elder
- california buckthorn
- california buckwheat
- california dandelion
- california sagebrush
- california whipsnake
- california white fir
- california white oak
- california tree poppy
- california false morel
- california black walnut
- california four o'clock
- california yellow bells
- california bearing ratio
- california pitcher plant
- california lady's slipper