calif nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calif nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calif giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calif.

Từ điển Anh Việt

  • calif

    /'kælipəz/ (calif) /'kælif/ (khalifa) /kɑ:'li:fə/

    * danh từ

    vua Hồi, khalip

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calif

    Similar:

    caliph: the civil and religious leader of a Muslim state considered to be a representative of Allah on earth

    many radical Muslims believe a Khalifah will unite all Islamic lands and people and subjugate the rest of the world

    Synonyms: kaliph, kalif, khalif, khalifah