california sea lion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
california sea lion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm california sea lion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của california sea lion.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
california sea lion
often trained as a show animal
Synonyms: Zalophus californianus, Zalophus californicus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- california
- californian
- california yew
- california fern
- california hake
- california newt
- california sage
- california wine
- california olive
- california poppy
- california quail
- california beauty
- california coffee
- california condor
- california laurel
- california nutmeg
- california privet
- california redbud
- california romero
- california fuchsia
- california halibut
- california pompano
- california redwood
- california allspice
- california bay tree
- california bluebell
- california live oak
- california sea lion
- california sycamore
- california black oak
- california box elder
- california buckthorn
- california buckwheat
- california dandelion
- california sagebrush
- california whipsnake
- california white fir
- california white oak
- california tree poppy
- california false morel
- california black walnut
- california four o'clock
- california yellow bells
- california bearing ratio
- california pitcher plant
- california lady's slipper
- california polymerization
- california single-leaf pinyon
- california bearing ratio, vt cbr
- california personality inventory