california personality inventory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

california personality inventory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm california personality inventory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của california personality inventory.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • california personality inventory

    a self-report personality inventory originally derived from the MMPI; consists of several hundred yes-no questions and yields scores on a number of scales including dominance and self acceptance and self control and socialization and achievement etc.

    Synonyms: CPI

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).