california single-leaf pinyon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
california single-leaf pinyon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm california single-leaf pinyon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của california single-leaf pinyon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
california single-leaf pinyon
very small tree similar to Rocky mountain pinon but having a single needle per fascicle; similar to Parry's pinyon in range
Synonyms: Pinus californiarum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- california
- californian
- california yew
- california fern
- california hake
- california newt
- california sage
- california wine
- california olive
- california poppy
- california quail
- california beauty
- california coffee
- california condor
- california laurel
- california nutmeg
- california privet
- california redbud
- california romero
- california fuchsia
- california halibut
- california pompano
- california redwood
- california allspice
- california bay tree
- california bluebell
- california live oak
- california sea lion
- california sycamore
- california black oak
- california box elder
- california buckthorn
- california buckwheat
- california dandelion
- california sagebrush
- california whipsnake
- california white fir
- california white oak
- california tree poppy
- california false morel
- california black walnut
- california four o'clock
- california yellow bells
- california bearing ratio
- california pitcher plant
- california lady's slipper
- california polymerization
- california single-leaf pinyon
- california bearing ratio, vt cbr
- california personality inventory