cpi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cpi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cpi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cpi.

Từ điển Anh Việt

  • cpi

    ký tự/inch, số ký tự trên mỗi inch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cpi

    Similar:

    consumer price index: an index of the cost of all goods and services to a typical consumer

    Synonyms: cost-of-living index

    california personality inventory: a self-report personality inventory originally derived from the MMPI; consists of several hundred yes-no questions and yields scores on a number of scales including dominance and self acceptance and self control and socialization and achievement etc.