cost-of-living index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cost-of-living index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cost-of-living index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cost-of-living index.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cost-of-living index
Similar:
consumer price index: an index of the cost of all goods and services to a typical consumer
Synonyms: CPI
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).