cost-of-living benefit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cost-of-living benefit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cost-of-living benefit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cost-of-living benefit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cost-of-living benefit

    a benefit that goes to anyone whose money receipts increase automatically as prices rise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).