cost-of-living adjustment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cost-of-living adjustment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cost-of-living adjustment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cost-of-living adjustment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cost-of-living adjustment
* kinh tế
sự điều chỉnh sinh hoạt
trợ cấp đắt đỏ
trợ cấp phí sinh hoạt