khalif nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

khalif nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm khalif giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của khalif.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • khalif

    Similar:

    caliph: the civil and religious leader of a Muslim state considered to be a representative of Allah on earth

    many radical Muslims believe a Khalifah will unite all Islamic lands and people and subjugate the rest of the world

    Synonyms: calif, kaliph, kalif, khalifah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).