khalifa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
khalifa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm khalifa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của khalifa.
Từ điển Anh Việt
khalifa
/'kælipəz/ (calif) /'kælif/ (khalifa) /kɑ:'li:fə/
* danh từ
vua Hồi, khalip