californium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
californium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm californium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của californium.
Từ điển Anh Việt
californium
* danh từ
(hoá học) califoni
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
californium
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
califocni
điện lạnh:
califoni
Từ điển Anh Anh - Wordnet
californium
a radioactive transuranic element; discovered by bombarding curium with alpha particles
Synonyms: Cf, atomic number 98