cf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cf.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cf
Similar:
californium: a radioactive transuranic element; discovered by bombarding curium with alpha particles
Synonyms: atomic number 98
cystic fibrosis: the most common congenital disease; the child's lungs and intestines and pancreas become clogged with thick mucus; caused by defect in a single gene; no cure is known
Synonyms: fibrocystic disease of the pancreas, pancreatic fibrosis, mucoviscidosis
cf.: compare (used in texts to point the reader to another location in the text)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).