cfo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cfo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cfo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cfo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cfo
Similar:
chief financial officer: the corporate executive having financial authority to make appropriations and authorize expenditures for a firm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).