cfb (cipher feedback) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cfb (cipher feedback) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cfb (cipher feedback) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cfb (cipher feedback).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cfb (cipher feedback)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự hồi tiếp mật mã