cfs (continuous forms stacker) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cfs (continuous forms stacker) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cfs (continuous forms stacker) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cfs (continuous forms stacker).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cfs (continuous forms stacker)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngăn xếp giấy dạng liên tục