cfs-treated waste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cfs-treated waste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cfs-treated waste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cfs-treated waste.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cfs-treated waste
* kỹ thuật
sản phẩm được cứng hóa
vật liệu được cứng hóa
vật liệu hóa rắn