mucoviscidosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mucoviscidosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mucoviscidosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mucoviscidosis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mucoviscidosis
Similar:
cystic fibrosis: the most common congenital disease; the child's lungs and intestines and pancreas become clogged with thick mucus; caused by defect in a single gene; no cure is known
Synonyms: CF, fibrocystic disease of the pancreas, pancreatic fibrosis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).