cfg (context-free grammar) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cfg (context-free grammar) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cfg (context-free grammar) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cfg (context-free grammar).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cfg (context-free grammar)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    CFG

    ngữ pháp phi ngữ cảnh