cftr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cftr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cftr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cftr.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cftr
Similar:
cystic fibrosis transport regulator: the gene that is mutated in cystic fibrosis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).