calix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calix.
Từ điển Anh Việt
calix
/'kæliks/
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều calices
/'kælisi:z/
(giải phẫu) khoang hình cốc